Taxi Nội Bài Airport UY tín, Xe Mới, AN toàn và Uy tín
– 250.000đ/4 chỗ ( 4 Khách hành lý với lái xe )
– 300.000đ/7 chỗ ( 6 Khách hành lý với lái xe )
– 500.000đ/16 chỗ ( 15 Khách hành lý với lái xe )
– 180.000đ/4 chỗ ( 4 Khách hành lý với lái xe )
– 230.000đ/7 chỗ ( 6 Khách hành lý với lái xe )
– 350.000đ/16 chỗ ( 15 Khách hành lý với lái xe )
Nội Bài Hai chiều Hà Nội
– 430.000đ/4 chỗ ( 4 Khách hành lý với lái xe )
– 470.000đ/7 chỗ ( 6 Khách hành lý với lái xe )
– 520.000đ/16 chỗ ( 15 Khách hành lý với lái xe )
Giá trên đã bao gồm 1h chờ tại Sân Bay Nội Bài, quá 1h thu thêm 30k/h chờ tại sân bay.
BẢNG GIÁ CƯỚC NIÊM YẾT XE ĐI MỘT SỐ TỈNH :
(Giá cước đã bao gồm xăng xe, vé cầu đường bến bãi với lái xe)
TT | Lịch Trình Tuyến Đường | Xe 4 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
1 | Nội Bài → Vĩnh Phúc | 300.000đ | 400.000đ | 700.000đ |
2 | Nội Bài → Phú Thọ | 450.000đ | 700.000đ | 1000.000đ |
3 | Nội Bài → Thái Nguyên | 450.000đ | 600.000đ | 1000.000đ |
4 | Nội Bài → Bắc Ninh | 350.000đ | 450.000đ | 800.000đ |
5 | Nội Bài → Phủ Lý | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
6 | Nội Bài → Hưng Yên | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
7 | Nội Bài → Bắc Giang | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
8 | Nội Bài → Hải Dương | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
9 | Nội Bài → Hải Phòng | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
10 | Nội Bài → Nam Định | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
11 | Nội Bài → Ninh Bình | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
12 | Nội Bài → Thái Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
13 | Nội Bài → Hòa Bình | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.800.000đ |
14 | Nội Bài → Quảng Ninh | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
15 | Nội Bài → Tp.Hạ Long | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
16 | Nội Bài → Tp.Cẩm Phả | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
17 | Nội Bài → Tp.Móng Cái | 1.800.000đ | 2.200.000đ | 2.900.000đ |
18 | Nội Bài → Đông Triều | 700.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ |
19 | Nội Bài → Tp.Uông Bí | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
20 | Nội Bài → Thanh Hóa | 1,300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000d |
21 | Nội Bài → Hà Giang | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 2.500.000đ |
22 | Nội Bài → Lào Cai | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
23 | Nội Bài → Yên Bái | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
24 | Nội Bài → Tuyên Quang | 750.000đ | 900.000đ | 1.200.000đ |
25 | Nội Bài → Cao Bằng | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
26 | Nội Bài → Bắc Cạn | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
27 | Nội Bài → Lạng Sơn | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.700.000đ |
28 | Nội Bài → Lai Châu | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
29 | Nội Bài → Nghệ An | 1.900.000đ | 2.200.000đ | 2.600.000đ |
Luôn luôn có xe chỉ trong mười phút khu vực sân bay Nội Bài và Hà Nội.Nhận chạy hợp đồnhg xe đón tiễn Nội Bài Hà Nội và đi các tỉnh Miền bắc.
Chúng tôi chỉ cách quý khách Một cuộc gọi.
Taxi Nội Bài Airport :
Tổng đài Taxi 1 : (024)66873000
Tổng đài Taxi 2 : (024)66873368
Hotline : 0942668885 Zalo : 0942668885
Email : taxinoibaiairport@gmail.com