Taxi Ba sao, Taxi Nội Bài,Danh bạ các hãng taxi Nội Bài , Danh bạ Taxi … Xe Mới, Uy tín và Trọn Giá Giá rẻ
Tổng đài taxi ba sao: (04)32323232 Giá cước, Loại xe ,Taxi Nội Bài , Taxi Nội Bài Airport, Taxi Ba Sao, Taxi Mai Linh, Taxi Đại Nam, Taxi Venus, số điện thoại ,Bảng giá cước. Taxi Hà Nội . Taxi Nội Bài đi Hà Nội, Hà Nội đi Nội Bài, Nội Bài đi các tỉnh. Hà Nội đi Các Tỉnh.Cung cấp xe 5 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ …. có Hoá đơn VAT. giảm 50% chiều về khi đi hai chiều
Một Số Taxi Đưa Đón Sân Bay Nội Bài giá rẻ
Taxi Nội Bài Airport : Tổng đài (024)66867000
Taxi Nội Bài : Tổng đài (024)66873368
Taxi Nội Bài giá rẻ : (024)85884688
Taxi Nội Bài đi Tỉnh : (024)66873000
– 250.000đ/4 chỗ
– 300.000đ/7 chỗ
– 500.000đ/16 chỗ
– 180.000đ/4 chỗ
– 230.000đ/7 chỗ
– 350.000đ/16 chỗ
Nội Bài hai chiều Hà Nội
– 430.000đ/4 chỗ
– 480.000đ/7 chỗ
– 750.000đ/16 chỗ
BẢNG GIÁ CƯỚC NIÊM YẾT XE ĐI MỘT SỐ TỈNH
(Giá cước đã bao gồm xăng xe, vé cầu đường bến bãi với lái xe)
TT | Lịch Trình Tuyến Đường | Xe 4 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
1 | Nội Bài → Vĩnh Phúc | 300.000đ | 400.000đ | 700.000đ |
2 | Nội Bài → Phú Thọ | 450.000đ | 700.000đ | 1000.000đ |
3 | Nội Bài → Thái Nguyên | 450.000đ | 600.000đ | 1000.000đ |
4 | Bài → Bắc Ninh | 350.000đ | 450.000đ | 800.000đ |
5 | Nội Bài → Phủ Lý | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
6 | Nội Bài → Hưng Yên | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
7 | Nội Bài → Bắc Giang | 600.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
8 | Nội Bài → Hải Dương | 700.000đ | 800.000đ | 1.200.000đ |
9 | Nội Bài → Hải Phòng | 1.000.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
10 | Nội Bài → Nam Định | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
11 | Bài → Ninh Bình | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.600.000đ |
12 | Nội Bài → Thái Bình | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
13 | Nội Bài → Hòa Bình | 1.000.000đ | 1.200.000đ | 1.800.000đ |
14 | Nội Bài → Quảng Ninh | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
15 | Nội Bài → Tp.Hạ Long | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.800.000đ |
16 | Nội Bài → Tp.Cẩm Phả | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.000.000đ |
17 | Nội Bài → Tp.Móng Cái | 1.800.000đ | 2.200.000đ | 2.900.000đ |
18 | Nội Bài → Đông Triều | 700.000đ | 900.000đ | 1.100.000đ |
19 | Nội Bài → Tp.Uông Bí | 900.000đ | 1.100.000đ | 1.400.000đ |
20 | Nội Bài → Thanh Hóa | 1,300.000đ | 1.600.000đ | 2.000.000d |
21 | Nội Bài → Hà Giang | 1.700.000đ | 2.000.000đ | 2.500.000đ |
22 | Nội Bài → Lào Cai | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
23 | Nội Bài → Yên Bái | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
24 | Nội Bài → Tuyên Quang | 750.000đ | 900.000đ | 1.200.000đ |
25 | Nội Bài → Cao Bằng | 1.600.000đ | 1.800.000đ | 2.200.000đ |
26 | Nội Bài → Bắc Cạn | 1.100.000đ | 1.300.000đ | 1.800.000đ |
27 | Nội Bài → Lạng Sơn | 1.200.000đ | 1.400.000đ | 1.700.000đ |
28 | Nội Bài → Lai Châu | 2.000.000đ | 2.300.000đ | 2.700.000đ |
29 | Nội Bài → Nghệ An | 1.900.000đ | 2.200.000đ | 2.600.000đ |
Luôn luôn có xe chỉ trong mười phút khu vực sân bay Nội Bài và Hà Nội.Nhận chạy hợp đồng xe đón tiễn Nội Bài Hà Nội và đi các tỉnh Miền bắc.
Chúng tôi chỉ cách quý khách Một cuộc gọi.